Có 4 kết quả:
尖头 jiān tóu ㄐㄧㄢ ㄊㄡˊ • 尖頭 jiān tóu ㄐㄧㄢ ㄊㄡˊ • 肩头 jiān tóu ㄐㄧㄢ ㄊㄡˊ • 肩頭 jiān tóu ㄐㄧㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointed end
(2) tip
(3) (medicine) oxycephaly
(2) tip
(3) (medicine) oxycephaly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointed end
(2) tip
(3) (medicine) oxycephaly
(2) tip
(3) (medicine) oxycephaly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on one's shoulders
(2) (dialect) shoulder
(2) (dialect) shoulder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on one's shoulders
(2) (dialect) shoulder
(2) (dialect) shoulder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0